TIN TỨC
Search

Hướng dẫn đọc các thông số kỹ thuật của máy nén khí

Máy nén khí là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất đến xây dựng và vận hành thiết bị. Để tận dụng tối đa tiềm năng của máy nén khí và đảm bảo hoạt động hiệu quả, việc đọc và hiểu các thông số kỹ thuật của nó là rất quan trọng.


Trong bài viết này, Hợp Nhất sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu các thông số kỹ thuật của máy nén khí một cách chính xác nhất.

1. Thông số kỹ thuật của máy nén khí là gì?

Các thông số kỹ thuật của máy nén khí là một phần quan trọng của thông tin liên quan đến sản phẩm này. Được tạo ra bởi các chuyên gia kỹ thuật, những thông số này cung cấp một bức tranh tổng quan và chi tiết về các khía cạnh quan trọng như kích thước, điện áp, áp lực, và công suất của máy nén khí.

các thông số kỹ thuật của máy nén khí

Từ các chỉ số, chúng ta có thể tìm hiểu một cách chính xác về các điều kiện cụ thể cần phải đáp ứng hoặc có thể được đáp ứng bởi máy nén khí. Những thông tin này được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu, phục vụ cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng. Những thông số này đóng góp một vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định về việc lựa chọn máy nén khí nào phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn.

2. Hướng dẫn đọc các thông số kỹ thuật của máy nén khí quan trọng

Khi nghiên cứu, việc nắm rõ các các thông số kỹ thuật của máy nén khí quan trọng là bước quan trọng để lựa chọn chiếc máy nén khí phù hợp với nhu cầu của bạn và sử dụng nó một cách hiệu quả.

2.1. Công suất vận hành và các thông số kỹ thuật

Thông thường, công suất máy nén khí được đo bằng đơn vị HP (mã lực). Nếu bạn không quen thuộc với đơn vị này, bạn có thể dựa vào hướng dẫn của nhà sản xuất để hiểu rõ hơn về công suất của máy nén khí.

Một số máy nén khí của các thương hiệu như Donaldson, Palada, Puma có công suất nhỏ, từ ½ HP đến 1 HP. Những máy nén này thường có thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho việc di chuyển và thích hợp cho các công việc như bơm xe máy, ô tô, xịt bụi, bắn đinh ốc vít, bắn ghim và cung cấp khí nén cho các cửa hàng bán thủy hải sản, bể nuôi cá cảnh, bệnh viện hoặc phòng khám nha khoa.

Máy nén khí có công suất từ 1 đến 3 HP thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, xưởng cơ khí, xưởng gỗ, công ty nhỏ, gara rửa xe, sửa chữa, làm lốp ô tô và xe máy.

Công thức quy đổi công suất máy nén khí từ HP sang kW và ngược lại như sau:

  • 1 kW = 1,35 HP
  • 1 HP = 0,746 kW

các thông số kỹ thuật của máy nén khí

 

>> Tìm hiểu: Chất lượng của máy nén khí trục vít hitachi tốt như thế nào?

2.2. Nguồn Điện Cho Máy Nén Khí

Thông tin về nguồn điện thường có sẵn trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trên thân máy để người sử dụng dễ dàng xác định. Trước khi khởi động máy nén khí, bạn cần kiểm tra xem máy hoạt động dưới mạch điện 1 pha hay 2 pha. Đối với các thiết bị được thiết kế để hoạt động dưới điện áp 220V và tần số 50Hz, bạn chỉ cần cắm điện và bắt đầu sử dụng.

Tuy nhiên, nếu máy nén khí của bạn yêu cầu nguồn điện áp 380V, đừng quên trang bị thêm một bộ biến tần để điều chỉnh dòng điện. Điều này sẽ giúp cải thiện sự ổn định trong hệ thống khí nén và giảm nguy cơ sự cố nghiêm trọng, như cháy máy nén khí công suất lớn.

các thông số kỹ thuật của máy nén khí

 

>> Đọc thêm: Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần là gì? Ứng dụng thế nào?

2.3. Xác định Lưu Lượng Khí Nén trong Máy Nén Khí

Đơn vị đo lưu lượng khí nén thường là lít/phút hoặc m³/phút. Công thức đơn giản để tính lưu lượng khí nén là tổng lưu lượng từ tất cả các thiết bị (Thiết bị 1 + Thiết bị 2 +....+ Thiết bị n) và sau đó nhân với hệ số 1,25.

Cần lưu ý cách chuyển đổi giữa các đơn vị lưu lượng, ví dụ:

  • 1 m³/phút = 1000 lít/phút
  • 1 m³/phút = 1,089 x 1 Nm³/phút
  • 1 CFM (Cubic Feet per Minute) = 0,0283 m³/phút

các thông số kỹ thuật của máy nén khí

 

>> Tham khảo: 27+ Lỗi thường gặp ở máy nén khí trục vít và hướng dẫn khắc phục

2.4. Đo áp lực làm việc

Áp lực làm việc của máy nén khí thường được đo và đưa ra bằng các đơn vị khác nhau như Bar hoặc kgf/cm2. Thường thì, các loại máy nén khí có yêu cầu về áp suất làm việc trong khoảng từ 7-10 bar. 

Tỉ lệ chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất phổ biến như sau

  • 1 Mpa = 10 bar
  • 1 Atm pressure = 1,01325 bar
  • 1 Bar = 14,5038 Psi
  • 1 Bar = 1,0215 kgf/cm2

Nhớ kiểm tra đơn vị đo áp suất mà bạn đang sử dụng để đảm bảo tính chính xác khi làm việc với máy nén khí.

các thông số kỹ thuật của máy nén khí

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy và đang đặt mục tiêu cao về chất lượng trong lĩnh vực máy nén khí, hãy đến với công ty Hợp Nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc đảm bảo sự thành công của hệ thống khí nén của bạn và mang lại sự an tâm tuyệt đối.

 

 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỢP NHẤT HCM

Đ/C ĐKKD: 99 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q.1, TP. HCM.

Địa điểm KD: 166 Võ Thị Sáu, P. Đông Hoà, Tp.Dĩ An, Bình Dương

Số điện thoại: (+84) 0866229177 hoặc (+84) 0866229177

Email: info@hopnhatvn.com

 

Other news

PRODUCT