SẢN PHẨM
Tìm kiếm
  • TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon
  • TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon
  • TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon
  • TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon
  • TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon
  • TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon
TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon

TPTT-V Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần 2 Cấp Nén Typhoon

Hãng sản xuất: TYPHOON - EU

Mã số: TPTT-V

Model máy: TPTT-V

Máy Nén Khí Trục Vít Biến Tần PM Motor Typhoon TPTT-V Seres, siêu tiết kiệm năng lượng lên tới 40% so với máy nén khí thông thường.
- Công suất: 37 - 250 KW (50 - 350 HP)
- Áp lực làm việc: 4.5 - 13.0 Kg/cm2
- Lưu lượng : 7.7 - 52.8 m3/min
- Truyền động: Trục tiếp
- Giải nhiệt bằng gió / bằng nước
- Nhiệt độ làm việc: 0 - 45 oC
- Điện áp : 380V/3pha/50Hz
- Phương pháp khởi động:  Mềm VSD, PID ..
- Độ ồn: thấp
- Sử dụng hệ thống điều khiển bằng PLC (Program Logic Controller) cho các chế độ khởi động, cài đặt áp suất khí chế độ làm việc và chế độ an toàn cho máy, Tất cả đều điều khiển và hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng (LCD). Có thể giám sát thiết bị từ xa thông qua PC, Laptop, Smast Phone.

TWO-STAGE PM VSD AIR COMPRESSOR SERIES (TPTT-V)

Compared to single-stage compressors, a two-stage is much closer to isothermal compression. This is achieved by the injection of fresh oil between the stages which reduces the inlet temperature to the second stage. This lower inlet temperature increases efficiency by reducing the compression ratio between the stages. In addition, leakage between the rotor seals is significantly reduced resulting in outstanding volumetric efficiency.

  • Two-stage air compressors are closer to the ideal isothermal compression
  • Reduced leakage increases volumetric efficiency
  • Saves 10-15% of energy compared to single-stage compressors
  • Increases flow by 10-15% compared to single-stage compressors
  • Lower pressure differential increases efficiency and reliability
  • Low heat load ü Easy maintenance and service
  • Lowest life cycle cost of any compressor on the market

Model

Working pressure

Capacity

Power

Noise

Air outlet pipe diameter

Net weight

Dimensions(mm)

bar

m³/min

kW

hp

dB

kg

Length

Width

Height

TPTT-37V

8

2.3-7.7

37

50

65±3

G2

1800

1860

1180

1430

10

1.9-6.9

37

50

65±3

G2

1800

I860

1180

1430

13

/

37

50

65±3

G2

1800

1860

1180

1430

TPTT-45V

8

3.2-10.5

45

60

65±3

G2

2000

1860

1180

1430

10

2.2-7.8

45

60

65±3

G2

2000

1860

1180

1430

13

2.5-6.1

45

60

65±3

G2

2000

1860

1180

1430

TPTT-55V

8

3.9-13.2

55

75

65±3

G2

2450

2160

1350

1750

10

3.1-10.7

55

75

65±3

G2

2450

2160

1350

1750

13

2.6-8.8

55

75

65±3

G2

2450

2160

1350

1750

TPTT-75V

8

5.0-16.8

75

100

68±3

G2

2550

2160

1350

1750

10

4.1-13.8

75

100

68±3

G2

2550

2160

1350

1750

13

3.6-12.3

75

100

68±3

G2

2550

2160

1350

1750

TPTT-90V

8

6.0-20.1

90

120

70±3

DN65

3250

2420

1530

1720

10

5.2-17.3

90

120

70±3

DN65

3250

2420

1530

1720

13

4.8-15.9

90

120

70±3

DN65

3250

2420

1530

1720

TPTT-110V

8

7.1-23.5

110

150

72±3

DN80

3600

2650

1600

1850

10

5.9-19.8

110

150

72±3

DN80

3600

2650

1600

1850

13

5.3-17.8

110

150

72±3

DN80

3600

265

1600

1850

TPTT-132V

8

8.0-28.1

132

175

74±3

DN80

3700

2650

1600

1850

10

7.3-24.3

132

175

74±3

DN80

3700

2650

1600

1850

13

6.1-20.2

132

175

74±3

DN80

3700

2650

1600

1850

TPTT-160V

8

10.1-33.6

160

215

75±3

DN100

4250

3350

1900

1950

10

9.2-30.5

160

215

75±3

DN100

4250

3350

1900

1950

13

8.4-28.0

160

215

75±3

DN100

4250

3350

1900

1950

TPTT-185V

8

12.4-38.7

185

250

76±3

DN100

4650

3350

1900

1950

10

10.4-34.8

185

250

76±3

DN100

4650

3350

1900

1950

13

9.7-32.3

185

250

76±3

DN100

4650

3350

1900

1950

TPTT-200V

8

12.8-42.6

200

270

76±3

DN100

5550

3350

1900

1950

10

12.2-40.5

200

270

76±3

DN100

5550

3350

1900

1950

13

10.6-35.1

200

270

76±3

DN100

5550

3350

1900

1950

TPTT-220V

8

14.2-47.3

220

300

78±3

DN100

5650

3700

2060

2150

10

12.8-42.5

220

300

78±3

DN100

5650

3700

2060

2150

13

12.0-37.4

220

300

78±3

DN100

5650

3700

2060

2150

TPTT-250V

8

18.5-52.8

250

350

78±3

DN100

6450

3700

2060

2150

10

15.1-48.3

250

350

78±3

DN100

6450

3700

2060

2150

13

13.3-43.0

250

350

78±3

DN100

6450

3700

2060

2150

The exhaust volume is measured under the rated exhaust pressure, according to the national standard GB3853 test (equivalent to ISO1217 appendix C). 

Recommend frquency 30%-100%. 

The above data is based on the standard grid- 380V/ 50HZ. 

Please make further inquiry for the non-standard specification type and machines which are used under high/low temperature, high humidity, dusty working environment.

 

 

| Sản phẩm cùng danh mục|

SẢN PHẨM