SẢN PHẨM
Tìm kiếm
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
  • Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres
Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres

Máy Nén Khí Trục Vít Tốc Độ Cố Định Typhoon TFS Seres

Hãng sản xuất: TYPHOON - EU

Mã số: TFS

Model máy: TFS

Máy nén khí trục vít Typhoon chuyền động trục tiếp.
- Công suất: 5.5 - 132 KW (7.5 - 175 HP)
- Áp lực làm việc: 4.5 - 15.0 Kg/cm2
- Lưu lượng : 0.7 - 23.5 m3/min
- Truyền động: Trục tiếp 
- Giải nhiệt bằng gió / bằng nước
- Nhiệtđộ làm việc: 0 - 45 oC
- Điện áp : 380V/3pha/50Hz
- Phương pháp khởi động:  Sao-Tam Giác
- Độ ồn : thấp
- Sử dụng hệ thống điều khiển bằng PLC (Program Logic Controller) cho các chế độ khởi động, cài đặt áp suất khí chế độ làm việc và chế độ an toàn cho máy, Tất cả đều điều khiển và hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng (LCD).

Advanced V-profile air end and high precision processing, provide highest efficiency with its high volume flow rate.

Product Advantages

Oil & Air separator
Oil filter
Computer controller
Computer controller
Computer controller
Cooling fan

Product Parameter

TFS SERIES TECHNICAL SPECIFICATION
Model Power Pressure Capacity Dimensions Weight Outlet Pipe Noise Level
KW HP bar M3/min (LxWxH) mm Kg Diameter Db
TFS7.5A 5.5 7.5 7 0.90 840x670x925 210 G3/4 65
8 0.80
10 0.70
TFS10A 7.5 10 7 1.20 840x670x925 210 G3/4 65
8 1.10
10 1.00
TFS15A 11 15 7 2.00 1000x820x1145 330 G3/4 65
8 1.60
10 1.44
TFS20A 15 20 7 2.50 1000x820x1145 330 G3/4 65
8 2.30
10 2.00
TFS25A 18.5 25 7 3.10 1100x880x1190 440 Gl 1/4 75
8 2.90
10 2.60
TFS30A 22 30 7 3.52 1100x880x1190 440 Gl 1/4 75
8 3.36
10 3.06
TFS40A 30 40 7 5.20 1200x950x1358 620 Gl 1/4 75
8 5.00
10 4.50
TFS50A 37 50 7 6.51 1300x1000x1366 650 Gl 1/2 75
8 6.20
10 5.70
TFS60A 45 60 7 8.80 1300x1000x1366 670 Gl 1/2 80
8 7.50
10 6.90
TFS75A 55 75 7 10.30 1600x1300x1600 1220 G2 80
8 9.66
10 8.77
TFS100A 75 100 7 13.5 1600x1300x1600 1220 G2 80
8 12.50
10 11.20
TFS150A 110 150 7 21.0 2090x1550x2000 2300 G2 85
8 20.00
10 17.0
TFS175A 132 175 7 23.50 2090x1550x2000 2300 DN65 85
8 22.50
10 21.00
  • The exhaust volume is measured under the rated exhaust pressure, according to the national standard GB3853 test (equivalent to ISO1217 appendix C).
  • Recommend frquency 30%-100%.
  • The above data is based on the standard grid- 380V/ 50HZ.
  • Please make further inquiry for the non-standard specification type and machines which are used under high/low temperature, high humidity, dusty working environment.

| Sản phẩm cùng danh mục|

SẢN PHẨM