LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG HIROSS
Mô Tả Sản Phẩm:
Lõi lọc đường ống Sotras / Italy là loại lọc đường ống chất lượng cao thay thế cho những loại lõi lọc đường ống Hiross.
Chức năng Lọc khí nén, khí Nito, Khí Oxy, Khí Gas công nghiệp ...
Sotras sản xuất lõi lọc thay thế có hiệu suất cao
Kiểu lọc Lớp Q - Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 3 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu.
Kiểu lọc Lớp P - Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0,1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp S - Lọc siêu tinh, Lọc dầu hiệu quả cao. Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg / m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp C - Lọc than hoạt tính, Khử mùi và hơi dầu hiệu quả cao (ACS cấp trước với bộ lọc AA cấp). Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: 0,003 mg / m3 ở 21 ° C / 0,003 ppm (w) ở 70 ° F. Độ lệch áp trước và sau khi lọc là 60.
Tra cứu mã số lõi lọc đường ống Hiross
LOẠI LÕI / LỚP LỌC |
Q |
P |
S |
C |
Lõi lọc 004 |
004Q; 004 Q; Q004 |
004P; 004 P; P004 |
004S; 004 S; S004 |
004C; 004 C; C004 |
Lõi lọc 005 |
005Q; 005 Q; Q005 |
005P; 005 P; P005 |
005S; 005 S; S005 |
005C; 005 C; C005 |
Lõi lọc 006 |
006Q; 006 Q; Q006 |
006P; 006 P; P006 |
006S; 006 S; S006 |
006C; 006 C; C006 |
Lõi lọc 007 |
007Q; 007 Q; Q007 |
007P; 007 P; P007 |
007Q; 007 Q; Q007 |
007C; 007 C; C007 |
Lõi lọc 009 |
009Q; 009 Q; Q009 |
009P; 009 P; P009 |
009S; 009 S; S009 |
009C; 009 C; C009 |
Lõi lọc 010 |
010Q; 010 Q; Q010 |
010P; 010 P; P010 |
010S; 010 S; S010 |
010C; 010 C; C010 |
Lõi lọc 015 |
015Q; 015 Q; Q015 |
015P; 015 P; P015 |
015S; 015 S; S015 |
015C; 015 C; C015 |
Lõi lọc 016 |
016Q; 016 Q; Q016 |
016P; 016 P; P016 |
016S; 016 S; S016 |
016C; 016 C; C016 |
Lõi lọc 020 |
020Q; 020 Q; Q020 |
020P; 020 P; P020 |
020S; 020 S; S020 |
020C; 020 C; C020 |
Lõi lọc 022 |
022Q; 022 Q; Q022 |
022P; 022 P; P022 |
022S; 022 S; S022 |
022C; 022 C; C022 |
Lõi lọc 024 |
024Q; 024 Q; Q024 |
024P; 024 P; P024 |
024S; 024 S; S024 |
024C; 024 C; C024 |
Lõi lọc 030 |
030Q; 030 Q; Q030 |
030P; 030 P; P030 |
030S; 030 S; S030 |
030C; 030 C; C030 |
Lõi lọc 035 |
035Q; 035 Q; Q035 |
035P; 035 P; P035 |
035S; 035 S; S035 |
035C; 035 C; C035 |
Lõi lọc 045 |
045Q; 045 Q; Q045 |
045P; 045 P; P045 |
045S; 045 S; S045 |
045C; 045 C; C045 |
Lõi lọc 060 |
060Q; 060 Q; Q060 |
060P; 060 P; P060 |
060Q; 060 Q; Q060 |
060Q; 060 Q; Q060 |
Lõi lọc 072 |
072Q; 072 Q; Q072 |
072P; 072 P; P072 |
072S; 072 S; S072 |
072C; 072 C; C072 |
Lõi lọc 090 |
090Q; 090 Q; Q090 |
090P; 090 P; P090 |
090S; 090 S; S090 |
090C; 090 C; C090 |
Lõi lọc 110 |
110Q; 110 Q; Q110 |
110P; 110 P; P110 |
110S; 110 S; S110 |
110C; 110 C; C110 |
Lõi lọc 120 |
120Q; 120 Q; Q120 |
120P; 120 P; P120 |
120S; 120 S; S120 |
120C; 120 C; C120 |
Lõi lọc 135 |
135Q; 135 Q; Q135 |
135P; 135 P; P135 |
135S; 135 S; S135 |
135C; 135 C; C135 |
Lõi lọc 150 |
150Q; 150 Q; Q150 |
150P; 150 P; P150 |
150S; 150 S; S150 |
150C; 150 C; C150 |
Lõi lọc 151 |
151Q; 151 Q; Q151 |
151P; 151 P; P151 |
151S; 151 S; S151 |
151C; 151 C; C151 |
Lõi lọc 175 |
175Q; 175 Q; Q175 |
175P; 175 P; P175 |
175S; 175 S; S175 |
175C; 175 C; C175 |
Lõi lọc 180 |
180Q; 180 Q; Q180 |
180P; 180 P; P180 |
180S; 180 S; S180 |
180C; 180 C; C180 |
Lõi lọc 200 |
200Q; 200 Q; Q200 |
200P; 200 P; P200 |
200S; 200 S; S200 |
200C; 200 C; C200 |
Lõi lọc 205 |
205Q; 205 Q; Q205 |
205P; 205 P; P205 |
205S; 205 S; S205 |
205C; 205 C; C205 |
Lõi lọc 240 |
240Q; 240 Q; Q240 |
240P; 240 P; P240 |
240S; 240 S; S240 |
240C; 240 C; C240 |
Lõi lọc 250 |
250Q; 250 Q; Q250 |
250P; 250 P; P250 |
250S; 250 S; S250 |
250C; 250 C; C250 |
Lõi lọc 260 |
260Q; 260 Q; Q260 |
260P; 260 P; P260 |
260S; 260 S; S260 |
260C; 260 C; C260 |
Lõi lọc 280 |
280Q; 280 Q; Q280 |
280P; 280 P; P280 |
280S; 280 S; S280 |
280C; 280 C; C280 |
Lõi lọc 300 |
300Q; 300 Q; Q300 |
300P; 300 P; P300 |
300S; 300 S; S300 |
300C; 300 C; C300 |
Lõi lọc 370 |
370Q; 370 Q; Q370 |
370P; 370 P; P370 |
370S; 370 S; S370 |
370C; 370 C; C370 |
Các loại lớp lọc HIROSS
Lớp lọc |
Type |
UF Type |
Kích thước bị giữ lại |
Lớp cặn rắn (ISO 8573-1) |
Lớp dầu (ISO 8573-1) |
Nhiệt động hoạt động |
Độ lệch áp |
Q |
Lọc thô |
PE |
3 µm |
6 |
- |
1,5 - 65 °C |
10 |
P |
Lọc tinh |
MF |
0,1 µm |
2 |
2 |
1,5 - 65 °C |
50 |
S |
Lọc siêu tinh |
MF |
0,01 µm |
1 |
1 |
1,5 - 65 °C |
80 |
C |
Lọc than hoạt tính |
AK |
Không xác định |
1 |
1* |
1,5 - 45 °C |
60 |