CÔNG TY CHÚNG TÔI RẤT HÂN HẠNH GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG LỜI CHÀO VÀ LỜI CẢM ƠN CHÂN THÀNH NHẤT.
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp sỉ và lẻ các loại bình chứa khí nén với nhiều loại dung tích khác nhau. Tất cả các loại bình chứa đều được sản xuất với máy móc hiện đại với nhân sự kỹ thuật tay nghề cao. Bình tích áp được đo lường, kiểm định bởi các trung tâm đo lường Quốc gia; đảm bảo an toàn sử dụng.
Với việc cung cấp bình chứa khí nén, bình tích áp khí nén chất lượng cao; chúng tôi còn hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt cho các đơn vị sử dụng. Ngoài ra; giá bình chứa khí nén của chúng tôi cung cấp luôn rẻ và tốt trên thị trường hiện nay. Chi tiết xin vui lòng LIÊN HỆ NGAY với Hợp Nhất để được tư vấn.
Dung tích bình chứa khí nén
Dung tích bình chứa khí nén: 60 lít,100 lít, 120 lít, 150 lít, 200 lít, 250 lít, 300 lít, 400 lít, 500 lít, 1000 lít.
Dung tích bình chứa khí nén: 200 lít, 300 lít, 400 lít, 500 lít, 600 lít, 700 lít, 900 lít, 1000 lít.
Dung tích bình chứa khí nén: 1200 lít, 1300 lít, 1500 lít, 1600 lít, 1800 lít, 2000 lít.
Dung tích bình chứa khí nén : 2300 lít, 2500 lít, 3000 lít, 3500 lít, 4000 lít.
Dung tích: 4500 lít, 4800 lít, 5000 lít, 5500 lít, 6000 lít.
Dung tích bình chứa khí nén : 6500 lít, 7000 lít, 7500 lít, 8000 lít, 9000 lít, 10000 lít.
Áp suất làm việc của bình chứa khí nén: 1bar , 2bar, 3bar, 4bar, 5bar, 6bar, 7bar, 8bar, 9bar, 10bar, 12bar, 15bar, 18bar, 20bar, 25bar, 30bar, 35bar, 40bar, 45bar, 50bar. Tất cả các sản phẩm bình chứa khí nén của công ty chúng tôi đều được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 6154:1996; TCVN 8366:2010; 7704:2007 về an toàn chế tạo bình chịu áp lực.
Ngoài ra, các sản phẩm đều được kiểm định, thử áp lên đến 1,5 lần áp suất thiết kế. Hồ sơ kiểm định, lý lịch xuất xưởng đầy đủ.
Bình được sơn chống sét rỉ trong ngoài đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng. Bạn đang không biết nên chọn bình dung tích bao nhiêu để phù hợp với máy nén hiện tại của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí.
Thông số kỹ thuật bình chứa khí nén
Loại Bình
(Tanks)
(LÍT) |
(Main Sizes) CÁC KÍCH THƯỚC CHÍNH (MM)
|
P max
(kg/cm2) |
Ø
|
A |
B |
C |
D |
S |
E1 |
E2 |
ỐNG VÀO
(In pipe) |
ỐNG RA
(Out pipe) |
300 |
Ø 480 |
120 |
1500 |
320 |
1940 |
4 |
Không áp dụng |
M34 |
M34 |
10 |
500 |
Ø 600 |
180 |
1500 |
400 |
2080 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
700 |
Ø 700 |
160 |
1500 |
410 |
2070 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
1000 |
Ø 850 |
220 |
1500 |
420 |
2140 |
6 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1260 |
Ø 965 |
250 |
1500 |
450 |
2200 |
8 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1500 |
Ø 1050 |
300 |
1500 |
500 |
2300 |
8 |
150 |
190 |
M60 |
M60 |
10 |
2000 |
Ø 1050 |
300 |
2000 |
500 |
2800 |
8 |
330 |
430 |
M60 |
M60 |
10 |
3000 |
Ø 1250 |
370 |
2000 |
600 |
2970 |
10 |
330 |
430 |
80A |
80A |
10 |
4000 |
Ø 1450 |
380 |
2000 |
630 |
3010 |
10 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
5000 |
Ø 1600 |
400 |
2000 |
650 |
3050 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
6000 |
Ø 1600 |
400 |
2500 |
650 |
3550 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
8000 |
Ø 1700 |
460 |
3000 |
710 |
4170 |
12 |
330 |
430 |
125A |
125A |
10 |
10000 |
Ø 1920 |
480 |
2800 |
780 |
4060 |
14 |
330 |
430 |
150A |
150A |
10 |
Bình khí nén loại đứng
Chúng tôi chuyên sản xuất tất cả các loại bình nén khí, bình áp lực theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6153 ~ 6156/1996, 6008/1995, TCVN 7472-2005, QCVN: 01-2008/BLĐTBXH, dung tích lên đến 50,000 lít, áp suất lên đến 50 bar.
Bình được sơn Epoxy chống sét rỉ bên trong và sơn tĩnh điện trang trí bên ngoài, ngoài ra có đầy đủ các phụ kiện kèm theo gồm:
- Van an toàn.
- Van bi xả đáy.
- Áp kế.
Bình có đầy đủ hồ sơ đăng kiểm và lý lịch kiểm tra xuất xưởng theo quy định.
Đặc điểm kỹ thuật của Bình nén khí loại đứng
Thông số kỹ thuật Bình khí nén
|
Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo
|
TCVN 6153 6156: 1996
TCVN 8366:2010 ; 6008:2010
|
Tiêu chuẩn thử nghiệm
|
TCVN 6154: 1996
|
Đặc điểm cấu tạo
|
Thân trụ, hai đáy cong dạng elíp, đặt đứng hoặc nằm.
|
Vật liệu
|
Thép tấm SS400/ CT3 / Inox 304 ( hoặc vật liệu khác theo yêu cầu).
|
Áp suất thiết kế
|
10 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu).
|
Áp suất làm việc
|
08 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu).
|
Môi chất:
|
Không khí nén hoặc nước.
|
Đặc tính
|
Không độc.
|
Nhiệt độ tối đa
|
100 oC.
|
Chi tiết bắt chặt trên thân bình:
|
Ống thép hàn dính trên thân.
|
Ống khí vào
|
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu).
|
Ống khí ra
|
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu).
|
Ống van an toàn
|
Số lượng 1.
|
Ống xả đáy
|
Số lượng 1.
|
Ống áp kế
|
Số lượng 1.
|
Ống người chui
|
Số lượng 1.
|
Công nghệ hàn:
|
Hàn hồ quang chìm SAW.
|