SẢN PHẨM
Search
  • Lõi Lọc Đường Ống Atlas Series Copco / Atlas Series Copco Filter Element  780※*
Lõi Lọc Đường Ống Atlas Series Copco / Atlas Series Copco Filter Element  780※*

Lõi Lọc Đường Ống Atlas Series Copco / Atlas Series Copco Filter Element 780※*

Code: 780※*

Model: 780※*

Lõi lọc đường ống Atlas Copco Model: 009※, 017※, 032※, 044※, 060※, 120※, 150※, 175※, 260※, 390※, 520※, 780※.

Mô Tả Sản Phẩm

Hợp Nhất là đơn vị có hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực khí nén. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm - dịch vụ cho hệ thống máy nén khí công nghiệp. Các sản phẩm của chúng tôi là hàng chính hãng hoặc thay thế tương đương.
Lõi lọc Sotras / Italy thay thế tương đương cho lọc Atlas Copco. Chức năng Lọc khí nén, khí Nito, Khí Oxy, Khí Gas công nghiệp khác ... Sotras sản xuất lõi lọc thay thế có hiệu suất cao

Thông số kỹ thuật

Kiểu lọc Lớp DD - Lọc sơ khí nén: Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 3 micron, bụi bẩn, cáu cặn, gỉ sét đường ống.

Kiểu lọc Lớp PD - Lọc thô: Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. 

Kiểu lọc Lớp QD - Lọc siêu tinh, Lọc dầu hiệu quả cao. Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg / m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° F.

LÕI LỌC ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN

Atlas Series Copco Filter Element

Features

  • Material: Glass fiber
  • Filtration rating:
    Grade DD (DDP): 1μm
    Grade PD: 0.01μm
    Grade QD: 0.01μm

Specifications

Flow Rate (NM³/min.) Model No.
0.54 009※
1.02 017※
1.92 032※
2.64 044※
3.6 060※
7.2 120※
9 150※
10.5 175※
15.6 260※
23.4 390※
31.2 520※
16 780※

 

Filtration Rating (μm) Oil Content (ppm)
Grade DD (DDP): 1 1
Grade PD: 0.01 0.01
Grade QD: 0.01 0.003

| Product Other|

PRODUCT