PRODUCT
Search
  • Lõi lọc đường ống Ultrafilter / Ultrafilter Series Filter Element  30/50※*
Lõi lọc đường ống Ultrafilter / Ultrafilter Series Filter Element  30/50※*

Lõi lọc đường ống Ultrafilter / Ultrafilter Series Filter Element 30/50※*

Code: 30/50※*

Model: 30/50※*

Lõi lọc đường ống Ultrafilter Model: 02/05※, 03/05※, 03/10※, 04/10※, 04/20※, 05/20※, 05/25※, 07/25※, 05/30※, 07/30※, 10/30※, 15/30※, 20/30※, 30/30※, 30/50※.

Mô Tả Sản Phẩm

Hợp Nhất cung cấp đầy đủ các loại phụ tùng - linh kiện cho hệ thống khí nén. Từ hàng chính hãng cho đến các loại sản phẩm thay thế tương đương.

Lõi lọc Sotras / Italy thay thế tương đương cho lọc Ultrafilter. Chức năng Lọc khí nén, khí Nito, Khí Oxy, Khí Gas công nghiệp khác ... Sotras sản xuất lõi lọc thay thế có hiệu suất cao.

Thông số kỹ thuật lõi lọc

Kiểu lọc Lớp V - Lọc sơ cấp, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 3 micron, bụi bẩn, cáu cặn, gỉ sét đường ống.

Kiểu lọc Lớp PE - Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. 

Kiểu lọc Lớp FF- Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.

Kiểu lọc Lớp MF, SMF, AK - Lọc siêu tinh: Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F. 

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các lõi lọc thay thế cho nhiều thương hiệu khác:
ABAC, AFE, ALUP, ATLAS COPCO, BEA, BEKO, CKD, BOGE, COMPAIR, Creyssensac, DELTECH, Domnick Hunter, Limited, Fusheng, Gardner Denver, GrassAir, Hankison, Hiross, Hitema, Ingersoll Rand, Kaeser, MTA, Orion, Parker, SMC, Sullair, Technolab,  Ultrafiltration, Donaldson, Walker, Zander, Air Tak, AIR-SUPPLY, BOTTARINI, CECCATO, OMI, ..

 

Ultrafilter Series Filter Element

Features

  • Material: Glass fiber, sintered tube, sterilized material, activated carbon
  • Filtration rating:
    Grade PE: 5μm
    Grade FF: 0.01μm
    Grade MF: 0.01μm
    Grade SMF: 0.01μm
    Grade AK: 0.01μm (Activated carbon)
    Grade P-SRF: Sterilization

Specifications

Flow Rate (NM³/min.) Model No.
0.16 02/05※
0.5 03/05※
1 03/10※
1.5 04/10※
2 04/20※
3 05/20※
4.5 05/25※
6 07/25※
7 05/30※
8 07/30※
12 10/30※
18 15/30※
24 20/30※
32 30/30※
48 30/50※

 

Filtration Rating (μm) Oil Content (ppm)
Grade PE: 5 5
Grade FF: 0.01 1
Grade MF: 0.01 0.03
Grade SMF: 0.01 0.01
Grade AK: 0.01 (activated carbon) 0.003
Grade P-SRF: / (sterilization) /

| Product Other|

PRODUCT