SẢN PHẨM
Tìm kiếm
  • Lõi lọc đường ống Billter HI P-035
Lõi lọc đường ống Billter HI P-035

Lõi lọc đường ống Billter HI P-035

Hãng sản xuất: SOTRAS

Mã số: HI P-035

Model máy: BLP-035

Công ty Hợp Nhất chuyên cung cấp các loại lọc thay thế tương đương Hiệu Sotras/Italy. Thay thế tương đương cho hầu hết các loại máy nén khí trên thị trường hiện nay. Tương đương 100% về hình dạng, kích thước, độ tinh lọc, lưu lượng, vật liệu ...

Dưới đây là mô tả về thông số kỹ thuật của lọc Billter.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : 028 62841085 - 028 62841040 - Email: info@hopnhatvn.com

Mô Tả Sản Phẩm:
Lõi lọc đường ống Billter là loại lọc đường ống chất lượng cao.
Chức năng Lọc khí nén, khí Nito, Khí Oxy, Khí Gas công nghiệp khác ... 
Sotras sản xuất lõi lọc thay thế có hiệu suất cao

Kiểu lọc Lớp Q - Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 5 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu.

Kiểu lọc Lớp P - Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.5 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,5 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.

Kiểu lọc Lớp S - Lọc siêu tinh, Lọc dầu hiệu quả cao. Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.001 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg / m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° F.

Kiểu lọc Lớp C - Lọc than hoạt tính, Khử mùi và hơi dầu hiệu quả cao (ACS cấp trước với bộ lọc AA cấp)
Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: 0,003 mg / m3 ở 21 ° C / 0,003 ppm (w) ở 70 ° F.


 

Model

Port Size

Capacity at 7 bar

Maximum
pressure
bar

Weight
kg

Water carry over

Filter
element

M3/min

CFM

A

B

C

BLP-004

G 3/4"

0.4

14.1

16

1.1

267

243

89

HI P-004

BLP-007

G 3/4"

0.7

24.7

16

1.1

267

243

89

HI P-007

BLP-015

G 3/4"

1.5

53

16

1.1

267

243

89

HI P-015

BLP-024

G1 1/2"

2.4

84.7

16

2.2

514

310

109

HI P-024

BLP-035

G1 1/2"

3.5

123.6

16

2.2

514

310

109

HI P-035

BLP-060

G1 1/2"

6.0

211.9

16

2.7

514

450

109

HI P-060

BLP-090

G2 1/2"

9.0

317.8

16

8

550

509

150

HI P-090

BLP-120

G2 1/2"

12.0

423.7

16

16

928

887

150

HI P-120

BLP-150

G2 1/2"

15.0

529.7

16

16

928

887

150

HI P-150

 

 

Filter Grade

Particle Removal
Down to

Oil Removal
Down to

Q

5 micron

5 ppm

P

0.5 micron

0.5 ppm

S

0.001 micron

0.01 ppm

C

 

0.003 ppm


Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các lõi lọc thay thế cho nhiều thương hiệu khác:
ABAC, AFE, ALUP, ATLAS COPCO, BEA, BEKO, CKD, BOGE, COMPAIR, Creyssensac, DELTECH, Domnick Hunter, Limited, Fusheng, Gardner Denver, GrassAir, Hankison, Hiross, Hitema, Ingersoll Rand, Kaeser, MTA, Orion, Parker, SMC, Sullair, Technolab,  Ultrafiltration, Donaldson, Walker, Zander, Air Tak, AIR-SUPPLY, BOTTARINI, CECCATO, OMI, ..
.

| Sản phẩm cùng danh mục|

SẢN PHẨM