SẢN PHẨM
Tìm kiếm

Lõi Lọc Khí Hankison HF Series

  • HF (Grade)-12-II, E1-12-II, E3-12-II, E5-12-II, E7-12-II, E9-12-II
    HF (Grade)-16-II, E1-16-II, E3-16-II, E5-16-II, E7-16-II, E9-16-II
    HF (Grade)-20-II E1-20-II, E3-20-II, E5-20-II, E7-20-II, E9-20-II
    HF (Grade)-24-II, E1-24-II, E3-24-II, E5-24-II, E7-24-II, E9-24-II
    HF (Grade)-28-II, E1-28-II, E3-28-II, E5-28-II, E7-28-II, E9-28-II
    HF (Grade)-32-II, E1-32-II, E3-32-II, E5-32-II, E7-32-II, E9-32-II
    HF (Grade)-36-II, E1-36-II, E3-36-II, E5-36-II, E7-36-II, E9-36-II
    HF (Grade)-40-II, E1-40-II, E3-40-II, E5-40-II, E7-40-II, E9-40-II
    HF (Grade)-44-II, E1-44-II, E3-44-II, E5-44-II, E7-44-II, E9-44-II
    HF (Grade)-48-II, E1-48-II, E3-48-II, E5-48-II, E7-48-II, E9-48-II

    Mã số: E3-44-II

    Hãng sản xuất: AYIDO

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-12
    Dùng cho bộ lọc  HF 12
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-12

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-16
    Dùng cho bộ lọc  HF 16
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-16

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-20
    Dùng cho bộ lọc  HF 20
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min.

    Mã số: E1-20

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-24
    Dùng cho bộ lọc  HF 24
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-24

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-28
    Dùng cho bộ lọc  HF 28
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-28

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-32
    Dùng cho bộ lọc  HF 32
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-32

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-36
    Dùng cho bộ lọc  HF 36
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-36

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-40
    Dùng cho bộ lọc  HF 40
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-40

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-44
    Dùng cho bộ lọc  HF 44
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-44

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E1-48
    Dùng cho bộ lọc  HF 48
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E1-48

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-12
    Dùng cho bộ lọc  HF 12
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min.

    Mã số: E3-12

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-16
    Dùng cho bộ lọc  HF 16
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E3-16

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-16
    Dùng cho bộ lọc  HF 16
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E3-16

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-20
    Dùng cho bộ lọc  HF 20
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min.

    Mã số: E3-20

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-24
    Dùng cho bộ lọc  HF 24
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E3-24

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-28
    Dùng cho bộ lọc  HF 28
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min

    Mã số: E3-28

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-32
    Dùng cho bộ lọc  HF 32
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E3-32

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-36
    Dùng cho bộ lọc  HF 36
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min. 

    Mã số: E3-36

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

  • Lõi Lọc Khí E3-40
    Dùng cho bộ lọc  HF 40
    Lọc bụi đến 0,01 micron, Lọc dầu xuống 0,001 ppm ( 1 ppm = 1μl/l = 1 mg/kg)
    A. Hankison series, filtration rating E1~E9, flow rate 0.5~500NM3/min

    Mã số: E3-40

    Hãng sản xuất: HANKINSON

    Xem chi tiết

Trang 1 của 4 1 2 3 4 >
SẢN PHẨM